Có 2 kết quả:
思緒 sī xù ㄙ ㄒㄩˋ • 思绪 sī xù ㄙ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) train of thought
(2) emotional state
(3) mood
(4) feeling
(2) emotional state
(3) mood
(4) feeling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) train of thought
(2) emotional state
(3) mood
(4) feeling
(2) emotional state
(3) mood
(4) feeling
Bình luận 0