Có 2 kết quả:

思緒 sī xù ㄙ ㄒㄩˋ思绪 sī xù ㄙ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) train of thought
(2) emotional state
(3) mood
(4) feeling

Từ điển Trung-Anh

(1) train of thought
(2) emotional state
(3) mood
(4) feeling